Nghi thức làm phép Lăng và giỗ ông bà 02 – 02

THÂN THẾ VÀ SỰ NGHIỆP ÔNG KIM VĂN LUÂN

(Thường gọi là ông Chánh Luân)

I. Thân thế

Ông Kim Văn Luân sinh năm 1909 tại quê Hai Giáp, trú quán theo quê vợ tại xã Phúc Hải, nay thuộc xã Hải Phong, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định. Người đời thường gọi ông với tên thân mật và kính trọng là ông Chánh Luân, do ông từng giữ chức Chánh hội của làng Phúc Hải từ những năm 1940, được Hội đồng Huynh thứ tín nhiệm trao phó.

Ông có dáng người vừa tầm, ánh mắt sáng, trán cao và gương mặt phúc hậu. Tính tình hoạt bát, tháo vát. Ông là người thông thạo nghề mộc truyền thống và nổi tiếng với tài buôn bán hàng chũ (gỗ), là một trong những nhà kinh doanh khá lớn và thành công trong khu vực vào thời kỳ trước năm 1954.

II. Gia đình

Hôn nhân và con cái:

  • Người vợ đầu của ông là bà Hoàng Thị, con gái của ông Trần Văn Ý – Tiên chỉ làng Phúc Hải. Bà và ông sinh được một người con gái, không may bà mất sớm vào năm 1934, khi mới 23 tuổi.

  • Sau đó, ông tái hôn với bà Trịnh Thị Mít, con gái của cụ Chánh Hương Hội xã Phú Quý – Lý Trịnh Phạm Tín. Trước đó, bà Mít từng kết hôn với ông Phạm Văn Chiên (người cùng xã), và có một người con trai. Ông Chiên mất khi mới 21 tuổi, bà Mít lúc đó 19 tuổi.

Với hai bà vợ, ông Kim Văn Luân có tất cả 9 người con (2 trai, 7 gái):

  1. Bà Kim Thị Tiên (sinh năm 1932), lấy chồng là ông Phạm Văn Phong (ông Thân) – người cùng làng, di cư vào Nam năm 1954, định cư tại Biên Hòa (Đồng Nai), ông Thân qua đời năm 2011, thọ 80 tuổi.

  2. Ông Phạm Hồng Phiên (sinh năm 1933), quê làng Giáp Quý, xã Hải Ninh.

  3. Bà Kim Thị Phú (sinh năm 1942), lấy chồng là ông Hiển – làng Ninh Mỹ, xã Hải Giang.

  4. Bà Kim Thị Lý (sinh năm 1944), lấy chồng là ông Định – làng Giáp Quý, xã Hải Ninh.

  5. Bà Kim Thị Hậu, chồng là ông Chinh.

  6. Bà Kim Thị Đào, chồng là ông Quý.

  7. Ông Kim Văn Mỗ, mất sớm.

  8. Bà Kim Thị Nguyệt, chồng là ông Tình.

  9. Bà Kim Thị Hoa, chồng là ông Khải.

III. Sự nghiệp

  1. Nghề nghiệp chính của ông là thợ mộc và buôn bán gỗ (hàng chũ). Ông là một trong những thương nhân lớn thời bấy giờ, có uy tín và kinh tế vững mạnh trong vùng.

  2. Vào khoảng năm 1950, ông bà xây dựng được ngôi biệt thự 2 tầng mái bằng kiểu Pháp, một công trình kiến trúc nổi bật giữa làng quê lúc bấy giờ – thể hiện sự thành đạt và tầm nhìn của ông bà.

  3. Ngôi biệt thự sau này bị thực dân Pháp chiếm dụng làm đồn bốt, gọi là Bốt Cầu Đen. Gia đình ông bị cưỡng chế, buộc phải rời nhà và sống tạm trên thuyền đinh – phương tiện vận tải lớn trên sông và biển thời ấy, chở được hàng trăm tấn hàng và có đủ không gian sinh hoạt cho cả gia đình.

  4. Trong thời gian quân ta và quân Pháp giao chiến, Bốt Cầu Đen (tức biệt thự của gia đình ông) bị phá hủy hoàn toàn, trở thành đống gạch vụn. Sau khi chiến sự kết thúc, ông bà trở về, thu dọn và dựng lại một ngôi nhà năm gian truyền thống.

  5. Năm 1954, trong đợt Cải cách ruộng đất, ông bà bị quy là thành phần địa chủ, cường hào, toàn bộ tài sản bị tịch thu, gia đình một lần nữa mất trắng tay.

  6. Không nản chí, ông bà đã động viên con cái chịu thương chịu khó, đi câu cáy, mò cua bắt ốc bán kiếm sống qua ngày, dần dần tích lũy lại kinh tế bằng chính nghề truyền thống – buôn bán gỗ.

  7. Bằng ý chí vững vàng, trí tuệ sáng suốt của ông, cùng với sự tảo tần, đảm đang của bà, và lối giáo dục nghiêm khắc, nề nếp trong gia đình, chỉ sau một thời gian ngắn, kinh tế gia đình đã ổn định trở lại, tiếp tục phát triển nhờ nghề buôn gỗ.


IV. Bài học từ cuộc đời ông bà

  1. Tinh thần dám nghĩ dám làm: Ông là người tiên phong, dám làm điều người khác ngại, kinh doanh lớn, tự tay xây biệt thự 2 tầng kiểu Pháp vào thời điểm cực kỳ hiếm hoi ở nông thôn. Ngôi biệt thự ấy sau này được trưng bày hình ảnh tại Bảo tàng Lịch sử Cách mạng huyện Hải Hậu.

  2. Nề nếp gia phong: Ông bà giáo dục con cái nghiêm khắc mà yêu thương, không nuông chiều, tất cả đều phải biết nghề mộc và nông nghiệp – để rèn luyện tính tự lập và lao động từ nhỏ.

  3. Gia đình đạo hạnh, sống đức tin: Ông bà là gương mẫu trong đời sống đạo đức, sống đức tin tuyệt đối với Thiên Chúa, xây dựng gia đình Công giáo thuần thành, hiệp nhất và yêu thương. Các con được giáo dục trong tinh thần trách nhiệm với gia đình, với cộng đoàn và xứ đạo.

  4. Đóng góp cho cộng đoàn Công giáo: Gia đình ông bà đã có nhiều đóng góp tích cực về vật chất và tinh thần cho Giáo hội và cộng đoàn địa phương.

  5. Chọn bạn đời có trí tuệ và đức hạnh: Ông có quan điểm hôn nhân sâu sắc:

    Lấy vợ xem Tông, lấy chồng xem Giống
    Ông chọn hai người vợ đều xuất thân từ các gia đình danh giá, có ảnh hưởng và đạo đức, giúp ông xây dựng hậu phương vững chắc, nuôi dạy con cái tử tế và góp phần quan trọng trong thành công của sự nghiệp gia đình.


V. Kết luận

Cuộc đời và sự nghiệp của ông Kim Văn Luân là một tấm gương điển hình của nghị lực, trí tuệ, đức tin và lòng nhân hậu. Ông không chỉ là một người thành đạt trong kinh tế, mà còn là một người cha, người chồng, người giáo dân mẫu mực. Di sản ông để lại không chỉ là tài sản vật chất, mà còn là một nền tảng gia phong bền vững và một tấm gương sáng cho các thế hệ con cháu noi theo.

dưới đây là 1 số hình ảnh

5/5 - (1 bình chọn)

Post Comment